✨ Chia sẻ Kí Tự Đặc Biệt của bạn

Chữ Khuôn Mặt Kawaii Dễ Thương

Các biểu cảm đáng yêu như Heart Face, Bunny Face – phù hợp cho nội dung tuổi teen và phong cách Nhật Bản.


Điều Chỉnh Kích Thước Phông Chữ

Chữ Khuôn Mặt Dễ Thương (Kawaii)

Cute Smiling Face

(✿◕‿◕) 𝒞𝓊𝓉ℯ 𝒮𝓂𝒾𝓁𝒾𝓃ℊ ℱ𝒶𝒸ℯ (◕‿◕✿)

Heart Face

(♥‿♥) Ḣėȧṙṫ ̇Ḟȧċė (♥‿♥)

Sparkling Face

(͡ ͡° ͜ つ ͡͡°) Sparkling Face (͡° ͜つ ͡°͡)

Bunny Face

(✪‿✪) 𝗕𝘂𝗻𝗻𝘆 𝗙𝗮𝗰𝗲 (✪‿✪)

Joyful Smiling Face

(✿◕▽◕) 𝗝𝗼𝘆𝗳𝘂𝗹 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗶𝗻𝗴 𝗙𝗮𝗰𝗲 (◕▽◕✿)

Blushy Star Eyes Face

(☆≧▽≦) Blushy Star Eyes Face (≧▽≦☆)

Little Cat Face

(=^・ω・^=) Little Cat Face (=^・ω・^=)

Cheerful Smiling Face

(✧▽✧) 𝗖𝗵𝗲𝗲𝗿𝗳𝘂𝗹 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗶𝗻𝗴 𝗙𝗮𝗰𝗲 (✧▽✧)

Sweet Smiling Face

(◕◡◕) Sweet Smiling Face (◕◡◕)

Funny Cat Face

(=^‿^=) Funny Cat Face (=^‿^=)

Shy Smiling Face

(⁄ ⁄>⁄ ▽ ⁄<⁄ ⁄) Shy Smiling Face (⁄ ⁄>⁄ ▽ ⁄<⁄ ⁄)