Điều Chỉnh Kích Thước Phông Chữ
Chữ Khuôn Mặt Dễ Thương (Kawaii)
Cute Smiling Face
(✿◕‿◕) 𝒞𝓊𝓉ℯ 𝒮𝓂𝒾𝓁𝒾𝓃ℊ ℱ𝒶𝒸ℯ (◕‿◕✿)
Heart Face
(♥‿♥) Ḣėȧṙṫ ̇Ḟȧċė (♥‿♥)
Sparkling Face
(͡ ͡° ͜ つ ͡͡°) Sparkling Face (͡° ͜つ ͡°͡)
Bunny Face
(✪‿✪) 𝗕𝘂𝗻𝗻𝘆 𝗙𝗮𝗰𝗲 (✪‿✪)
Joyful Smiling Face
(✿◕▽◕) 𝗝𝗼𝘆𝗳𝘂𝗹 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗶𝗻𝗴 𝗙𝗮𝗰𝗲 (◕▽◕✿)
Blushy Star Eyes Face
(☆≧▽≦) Blushy Star Eyes Face (≧▽≦☆)
Little Cat Face
(=^・ω・^=) Little Cat Face (=^・ω・^=)
Cheerful Smiling Face
(✧▽✧) 𝗖𝗵𝗲𝗲𝗿𝗳𝘂𝗹 𝗦𝗺𝗶𝗹𝗶𝗻𝗴 𝗙𝗮𝗰𝗲 (✧▽✧)
Sweet Smiling Face
(◕◡◕) Sweet Smiling Face (◕◡◕)
Funny Cat Face
(=^‿^=) Funny Cat Face (=^‿^=)
Shy Smiling Face
(⁄ ⁄>⁄ ▽ ⁄<⁄ ⁄) Shy Smiling Face (⁄ ⁄>⁄ ▽ ⁄<⁄ ⁄)
Khám Phá Các Kiểu Phông Chữ Khác Nhau
Phông Chữ Đơn Giản
Phông Chữ Ngầu
Phông Chữ Hiện Đại
Phông Chữ Ký Tên
Hiệu Ứng Gạch Dưới
Chữ Viền Biểu Tượng
Chữ Trang Trí Vương Miện
Chữ Giao Nhau Đặc Biệt
Chữ Ký Hiệu Uốn Lượn
Chữ Trong Khung
Chữ Kết Hợp Biểu Tượng
Khung Chữ Mềm Mại
Khung Chữ Trang Trí
Viền Chữ Đậm Nét
Khung Chữ Sáng Tạo
Phông Chữ Nghệ Thuật
Phông Chữ Kèm Emoji
Chữ Khuôn Mặt Dễ Thương (Kawaii)
Phông Chữ Ngẫu Nhiên